112
GK
P. Čech
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 112
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
109
56
59
58
58
64
62
62
61
61
58
58
57
57
58
58
58
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
102
TM Phản xạ
113
Tốc độ
69
TM chọn vị trí
112
Tốc độ
67
Tăng tốc
74
Dứt điểm
36
Lực sút
60
Sút xa
35
Chọn vị trí
44
Vô lê
30
Penalty
41
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
44
Chuyền dài
68
Đá phạt
40
Sút xoáy
41
Rê bóng
41
Giữ bóng
62
Khéo léo
90
Thăng bằng
92
Phản ứng
105
Kèm người
40
Lấy bóng
40
Cắt bóng
46
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
95
Thể lực
81
Quyết đoán
82
Nhảy
100
Bình tĩnh
100
TM đổ người
110
TM bắt bóng
108
TM phát bóng
102
TM phản xạ
113
TM chọn vị trí
112
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%