114
GK
P. Čech
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 114
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
111
57
60
58
58
65
63
63
61
61
58
58
57
57
58
58
58
TM Đổ người
111
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
103
TM Phản xạ
115
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
113
Tốc độ
67
Tăng tốc
79
Dứt điểm
36
Lực sút
61
Sút xa
37
Chọn vị trí
44
Vô lê
32
Penalty
48
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
40
Chuyền dài
70
Đá phạt
31
Sút xoáy
42
Rê bóng
38
Giữ bóng
65
Khéo léo
91
Thăng bằng
91
Phản ứng
109
Kèm người
40
Lấy bóng
42
Cắt bóng
51
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
94
Thể lực
79
Quyết đoán
80
Nhảy
103
Bình tĩnh
102
TM đổ người
111
TM bắt bóng
110
TM phát bóng
103
TM phản xạ
115
TM chọn vị trí
113
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM ném xa
TM đối mặt
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%