108
GK
P. Čech
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Petr Čech
GK 108
|
|
20.05.1982
196cm
|
90kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
105
48
51
50
50
57
56
55
53
53
50
50
49
49
49
49
50
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
109
Tốc độ
64
TM chọn vị trí
108
Tốc độ
62
Tăng tốc
68
Dứt điểm
26
Lực sút
48
Sút xa
30
Chọn vị trí
36
Vô lê
22
Penalty
39
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
29
Chuyền dài
61
Đá phạt
26
Sút xoáy
33
Rê bóng
34
Giữ bóng
55
Khéo léo
87
Thăng bằng
83
Phản ứng
100
Kèm người
31
Lấy bóng
33
Cắt bóng
44
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
88
Thể lực
71
Quyết đoán
69
Nhảy
94
Bình tĩnh
91
TM đổ người
106
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
96
TM phản xạ
109
TM chọn vị trí
108
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2015~2019 Arsenal
2004~2015 Chelsea
2002~2004 stad wren
2001~2002 Sparta Praha
1999~2001 흐멜 블샤니
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%