123
CF
R. Gullit
33
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud Gullit
CF 123 CAM 123 RW 123
|
01.09.1962
191cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
5
Level
42
120
120
120
120
118
120
115
120
120
114
114
115
115
115
115
114
Tốc độ
123
Sút
121
Chuyền bóng
118
Rê bóng
121
Phòng thủ
110
Thể chất
123
Tốc độ
124
Tăng tốc
122
Dứt điểm
117
Lực sút
127
Sút xa
127
Chọn vị trí
121
Vô lê
117
Penalty
117
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
121
Tạt bóng
120
Chuyền dài
117
Đá phạt
121
Sút xoáy
123
Rê bóng
123
Giữ bóng
120
Khéo léo
120
Thăng bằng
123
Phản ứng
117
Kèm người
104
Lấy bóng
116
Cắt bóng
107
Đánh đầu
122
Xoạc bóng
106
Sức mạnh
125
Thể lực
123
Quyết đoán
120
Nhảy
122
Bình tĩnh
125
TM đổ người
34
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
33
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
1995~1998 Chelsea
1994~1994
1994~1995 Sampdoria
1993~1994 Sampdoria
1987~1993
1985~1987 PSV
1982~1985 Feyenoord
1979~1982 HFC 하를럼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%