71
CB
A. Djiku
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB
71
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
54
55
56
56
60
57
66
58
58
68
68
66
66
65
65
68
Tốc độ
65
Sút
38
Chuyền bóng
59
Rê bóng
59
Phòng thủ
68
Thể chất
71
Tốc độ
68
Tăng tốc
62
Dứt điểm
31
Lực sút
55
Sút xa
38
Chọn vị trí
49
Vô lê
36
Penalty
39
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
57
Chuyền dài
62
Đá phạt
39
Sút xoáy
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Phản ứng
66
Kèm người
69
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2019~ | RC Strasbourg | |
2019~2023 | RC Strasbourg | |
2017~2019 | Caen | |
2012~2017 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |