76
GK
B. Samba
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brice Samba
GK 76
|
|
25.04.1994
187cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
73
28
28
26
26
31
30
29
28
28
26
26
26
26
26
26
26
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
75
Tốc độ
50
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
54
Tăng tốc
44
Dứt điểm
9
Lực sút
54
Sút xa
9
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
14
Chuyền ngắn
43
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
9
Chuyền dài
33
Đá phạt
12
Sút xoáy
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Khéo léo
35
Thăng bằng
49
Phản ứng
72
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
17
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Quyết đoán
24
Nhảy
65
Bình tĩnh
59
TM đổ người
71
TM bắt bóng
74
TM phát bóng
72
TM phản xạ
75
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Brice Samba mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2019~2022 Nottingham Forest
2017~2019 Caen
2015~2016 AS Nancy
2013~2017 Olympique Marseille
2011~2013 Havre AC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%