67
CDM
C. Kouyaté
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM 67 CM 64 CB 69
|
|
21.12.1989
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
59
59
57
57
61
59
64
57
57
66
67
61
61
61
61
66
Tốc độ
50
Sút
56
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
44
Dứt điểm
56
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
44
Penalty
46
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
47
Chuyền dài
58
Đá phạt
41
Sút xoáy
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
73
Nhảy
69
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cheikhou Kouyaté mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Nottingham Forest
2018~ crystal palace
2018~2022 crystal palace
2014~2018 West Ham United
2008~2009 KV Kortrake
2008~2014 Anderlecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%