67
CDM
C. Kouyaté
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cheikhou Kouyaté
CDM
67
CM
64
CB
69
189cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
59
59
57
57
61
59
64
57
57
66
67
61
61
61
61
66
Tốc độ
50
Sút
56
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
56
Tăng tốc
44
Dứt điểm
56
Lực sút
65
Sút xa
56
Chọn vị trí
56
Vô lê
44
Penalty
46
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
47
Chuyền dài
58
Đá phạt
41
Sút xoáy
34
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
69
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Quyết đoán
73
Nhảy
69
Bình tĩnh
64
TM đổ người
13
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Nottingham Forest | |
2018~ | crystal palace | |
2018~2022 | crystal palace | |
2014~2018 | West Ham United | |
2008~2009 | KV Kortrake | |
2008~2014 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |