67
CB
D. Criscito
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Criscito
CB 67 LB 66 LM 64
|
|
30.12.1986
183cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
58
59
60
60
62
60
64
61
61
64
65
63
63
63
63
64
Tốc độ
56
Sút
52
Chuyền bóng
64
Rê bóng
62
Phòng thủ
66
Thể chất
59
Tốc độ
56
Tăng tốc
58
Dứt điểm
48
Lực sút
60
Sút xa
50
Chọn vị trí
60
Vô lê
55
Penalty
69
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
64
Đá phạt
58
Sút xoáy
64
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Phản ứng
63
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
68
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
58
Thể lực
54
Quyết đoán
68
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Domenico Criscito mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Genoa
2023~2023 Genoa
2022~ Toronto FC
2022~2023 Toronto FC
2018~ Genoa
2018~2022 Genoa
2011~2018 제니트
2008~2008 Genoa
2008~2011 Genoa
2004~2008 Juventus F.C
2003~2004 Genoa
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%