69
RB
Hugo Mallo
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Mallo
RB 69
|
|
22.06.1991
173cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
49
52
54
54
58
54
64
57
57
65
65
66
66
66
66
65
Tốc độ
56
Sút
33
Chuyền bóng
60
Rê bóng
58
Phòng thủ
65
Thể chất
64
Tốc độ
59
Tăng tốc
53
Dứt điểm
24
Lực sút
59
Sút xa
34
Chọn vị trí
40
Vô lê
24
Penalty
20
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
69
Chuyền dài
54
Đá phạt
33
Sút xoáy
57
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
56
Phản ứng
71
Kèm người
61
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
60
Thể lực
72
Quyết đoán
67
Nhảy
70
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hugo Mallo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 인터나시오날
2009~ RC Celta Vigo
2009~2023 RC Celta Vigo
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%