68
CDM
Luiz Gustavo
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 68 CM 65
|
|
23.07.1987
187cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
14
58
57
56
56
62
58
65
58
58
66
67
63
63
63
63
66
Tốc độ
47
Sút
56
Chuyền bóng
59
Rê bóng
60
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
47
Tăng tốc
48
Dứt điểm
48
Lực sút
71
Sút xa
67
Chọn vị trí
49
Vô lê
48
Penalty
50
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
53
Sút xoáy
51
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Phản ứng
63
Kèm người
66
Lấy bóng
68
Cắt bóng
66
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
71
Thể lực
73
Quyết đoán
71
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%