67
CF
M. Pjaca
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marko Pjaca
CF 67 ST 66 CAM 67
|
|
06.05.1995
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
13
63
64
65
65
59
64
49
64
64
45
45
49
49
51
51
45
Tốc độ
68
Sút
60
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
36
Thể chất
55
Tốc độ
70
Tăng tốc
66
Dứt điểm
56
Lực sút
67
Sút xa
64
Chọn vị trí
59
Vô lê
61
Penalty
64
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
67
Chuyền dài
59
Đá phạt
64
Sút xoáy
72
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
51
Phản ứng
64
Kèm người
36
Lấy bóng
37
Cắt bóng
26
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Quyết đoán
44
Nhảy
59
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marko Pjaca mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ NK 리예카
2022~ Empoli
2022~2023 Empoli
2021~ Torino
2021~2022 Torino
2020~2020 Anderlecht
2020~2021 Genoa
2018~2018 FC Schalke 04
2018~2019 Fiorentina
2016~ Juventus F.C
2016~2023 Juventus F.C
2014~2016 Dynamo Zagreb
2012~2014 NK 로코모티바 자그레브
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%