68
CDM
R. Gagliardini
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Gagliardini
CDM 68 CM 66
|
|
07.04.1994
190cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
59
60
59
59
63
61
65
59
59
65
65
61
61
61
61
65
Tốc độ
48
Sút
55
Chuyền bóng
61
Rê bóng
62
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
48
Tăng tốc
48
Dứt điểm
48
Lực sút
67
Sút xa
64
Chọn vị trí
60
Vô lê
60
Penalty
35
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
43
Sút xoáy
60
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
61
Kèm người
66
Lấy bóng
67
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Quyết đoán
69
Nhảy
65
Bình tĩnh
68
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Roberto Gagliardini mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Monza
2017~ Inter Milan
2017~2017 Bergamo Calcio
2017~2023 Inter Milan
2015~2016 비첸자
2014~2014 체세나
2014~2015 Spezia
2013~2017 Bergamo Calcio
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%