72
CM
R. Loftus-Cheek
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM
72
CDM
71
RWB
69
191cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
16
66
68
68
68
69
69
68
69
69
66
66
66
66
66
66
66
Tốc độ
67
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
70
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
72
Tăng tốc
61
Dứt điểm
58
Lực sút
68
Sút xa
62
Chọn vị trí
72
Vô lê
53
Penalty
49
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
64
Chuyền dài
71
Đá phạt
50
Sút xoáy
58
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Phản ứng
69
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
62
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | AC Milan | |
2020~2021 | Fulham | |
2017~2018 | crystal palace | |
2015~ | Chelsea | |
2015~2023 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |