72
CM
R. Loftus-Cheek
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruben Loftus-Cheek
CM 72 CDM 71 RWB 69
|
|
23.01.1996
191cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
16
66
68
68
68
69
69
68
69
69
66
66
66
66
66
66
66
Tốc độ
67
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
70
Phòng thủ
64
Thể chất
69
Tốc độ
72
Tăng tốc
61
Dứt điểm
58
Lực sút
68
Sút xa
62
Chọn vị trí
72
Vô lê
53
Penalty
49
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
64
Chuyền dài
71
Đá phạt
50
Sút xoáy
58
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Phản ứng
69
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
62
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Quyết đoán
64
Nhảy
71
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ruben Loftus-Cheek mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ AC Milan
2020~2021 Fulham
2017~2018 crystal palace
2015~ Chelsea
2015~2023 Chelsea
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%