66
GK
T. Krul
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tim Krul
GK 66
|
|
03.04.1988
188cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
63
23
23
22
22
27
25
26
24
24
23
24
21
21
21
21
23
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
63
TM Phản xạ
67
Tốc độ
31
TM chọn vị trí
63
Tốc độ
29
Tăng tốc
35
Dứt điểm
9
Lực sút
47
Sút xa
12
Chọn vị trí
7
Vô lê
14
Penalty
17
Chuyền ngắn
27
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
11
Chuyền dài
37
Đá phạt
13
Sút xoáy
11
Rê bóng
11
Giữ bóng
22
Khéo léo
39
Thăng bằng
37
Phản ứng
55
Kèm người
12
Lấy bóng
15
Cắt bóng
13
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Quyết đoán
32
Nhảy
56
Bình tĩnh
44
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
63
TM phản xạ
67
TM chọn vị trí
63
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Tim Krul mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2018~ Norwich City
2018~2023 Norwich City
2017~2017 AZ
2017~2018 Brighton Hove Albion
2016~2017 Ajax
2008~2009 Carlyle United
2007~2008 폴커크
2006~2017 Newcastle United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%