85
RB
K. Mbabu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB
85
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
69
72
74
74
73
72
77
77
77
78
78
82
82
82
82
78
Tốc độ
100
Sút
51
Chuyền bóng
72
Rê bóng
76
Phòng thủ
77
Thể chất
88
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
48
Lực sút
69
Sút xa
43
Chọn vị trí
73
Vô lê
38
Penalty
34
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
85
Chuyền dài
71
Đá phạt
47
Sút xoáy
66
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Khéo léo
84
Thăng bằng
75
Phản ứng
73
Kèm người
74
Lấy bóng
85
Cắt bóng
74
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
87
Thể lực
97
Quyết đoán
82
Nhảy
82
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Augsburg | |
2023~2023 | Servette FC | |
2022~ | Fulham | |
2018~ | VfL Wolfsburg | |
2018~2022 | VfL Wolfsburg | |
2017~2018 | BSC Young Boys | |
2016~2017 | BSC Young Boys | |
2015~2015 | Rangers | |
2013~2017 | Newcastle United | |
2012~2013 | Servette FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |