66
RB
K. Mbabu
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 66 RM 63
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
12
55
56
58
58
58
57
61
60
60
62
62
63
63
63
63
62
Tốc độ
71
Sút
43
Chuyền bóng
57
Rê bóng
60
Phòng thủ
61
Thể chất
68
Tốc độ
70
Tăng tốc
74
Dứt điểm
41
Lực sút
56
Sút xa
37
Chọn vị trí
60
Vô lê
32
Penalty
29
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
62
Chuyền dài
56
Đá phạt
40
Sút xoáy
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Phản ứng
54
Kèm người
60
Lấy bóng
62
Cắt bóng
65
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
67
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
5
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
4
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%