82
RB
K. Mbabu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 82
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
26
70
72
74
74
72
72
75
76
76
76
76
79
79
79
79
76
Tốc độ
90
Sút
56
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
90
Tăng tốc
91
Dứt điểm
54
Lực sút
69
Sút xa
50
Chọn vị trí
75
Vô lê
45
Penalty
42
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
79
Chuyền dài
68
Đá phạt
53
Sút xoáy
67
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
75
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
73
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
81
Thể lực
91
Quyết đoán
76
Nhảy
80
Bình tĩnh
74
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
17
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%