84
RB
K. Mbabu
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 84
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
30
72
74
75
75
75
74
79
78
78
79
79
81
81
81
81
79
Tốc độ
88
Sút
60
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
78
Thể chất
86
Tốc độ
86
Tăng tốc
92
Dứt điểm
58
Lực sút
73
Sút xa
54
Chọn vị trí
79
Vô lê
49
Penalty
46
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
79
Chuyền dài
72
Đá phạt
57
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Phản ứng
79
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
84
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
84
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
84
Bình tĩnh
78
TM đổ người
22
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
21
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%