79
RB
K. Mbabu
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 79
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
68
70
72
72
71
70
73
74
74
73
73
76
76
76
76
73
Tốc độ
89
Sút
54
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
72
Thể chất
81
Tốc độ
90
Tăng tốc
89
Dứt điểm
52
Lực sút
67
Sút xa
48
Chọn vị trí
73
Vô lê
43
Penalty
40
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
76
Chuyền dài
66
Đá phạt
51
Sút xoáy
65
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
70
Kèm người
70
Lấy bóng
76
Cắt bóng
72
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
81
Thể lực
89
Quyết đoán
74
Nhảy
78
Bình tĩnh
72
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
15
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%