92
RB
K. Mbabu
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 92
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
22
79
82
85
85
84
83
86
87
87
85
85
89
89
89
89
85
Tốc độ
102
Sút
65
Chuyền bóng
87
Rê bóng
85
Phòng thủ
85
Thể chất
88
Tốc độ
104
Tăng tốc
100
Dứt điểm
61
Lực sút
81
Sút xa
62
Chọn vị trí
86
Vô lê
54
Penalty
55
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
98
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
94
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
96
Quyết đoán
88
Nhảy
92
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%