90
RB
K. Mbabu
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 90
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
77
79
82
82
80
79
83
84
84
84
84
87
87
88
88
84
Tốc độ
102
Sút
61
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
84
Thể chất
88
Tốc độ
103
Tăng tốc
101
Dứt điểm
57
Lực sút
76
Sút xa
56
Chọn vị trí
84
Vô lê
50
Penalty
50
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
92
Chuyền dài
76
Đá phạt
58
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
84
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
89
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
86
Thể lực
95
Quyết đoán
85
Nhảy
89
Bình tĩnh
80
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%