85
RB
K. Mbabu
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kevin Mbabu
RB 85
|
|
19.04.1995
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
19
72
74
76
76
76
75
79
78
78
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
90
Sút
56
Chuyền bóng
75
Rê bóng
78
Phòng thủ
79
Thể chất
87
Tốc độ
90
Tăng tốc
92
Dứt điểm
53
Lực sút
72
Sút xa
50
Chọn vị trí
78
Vô lê
45
Penalty
45
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
82
Chuyền dài
71
Đá phạt
44
Sút xoáy
70
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
75
Kèm người
79
Lấy bóng
84
Cắt bóng
77
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
87
Thể lực
95
Quyết đoán
80
Nhảy
84
Bình tĩnh
77
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Xem Kevin Mbabu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Augsburg
2023~2023 Servette FC
2022~ Fulham
2018~ VfL Wolfsburg
2018~2022 VfL Wolfsburg
2017~2018 BSC Young Boys
2016~2017 BSC Young Boys
2015~2015 Rangers
2013~2017 Newcastle United
2012~2013 Servette FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%