96
GK
K. Navas
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK
96
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
93
28
31
31
31
35
35
33
32
32
30
30
29
29
29
29
30
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
100
Tốc độ
53
TM chọn vị trí
92
Tốc độ
53
Tăng tốc
54
Dứt điểm
15
Lực sút
21
Sút xa
13
Chọn vị trí
16
Vô lê
21
Penalty
25
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
11
Chuyền dài
37
Đá phạt
15
Sút xoáy
11
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Khéo léo
70
Thăng bằng
75
Phản ứng
84
Kèm người
28
Lấy bóng
14
Cắt bóng
20
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
75
Thể lực
39
Quyết đoán
32
Nhảy
74
Bình tĩnh
67
TM đổ người
97
TM bắt bóng
90
TM phát bóng
88
TM phản xạ
100
TM chọn vị trí
92
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2023~2023 | Nottingham Forest | |
2019~ | Paris Saint-Germain | |
2014~2019 | Real Madrid | |
2012~2014 | Levante UD | |
2011~2012 | Levante UD | |
2010~2012 | ||
2005~2010 | 데포르티보 사프리사 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |