94
GK
K. Navas
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 94
|
|
15.12.1986
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
91
36
40
40
40
44
44
43
41
41
39
39
36
36
37
37
39
TM Đổ người
95
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
81
TM Phản xạ
94
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
54
Tăng tốc
61
Dứt điểm
23
Lực sút
30
Sút xa
23
Chọn vị trí
22
Vô lê
33
Penalty
23
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
20
Chuyền dài
57
Đá phạt
16
Sút xoáy
14
Rê bóng
29
Giữ bóng
34
Khéo léo
89
Thăng bằng
91
Phản ứng
93
Kèm người
31
Lấy bóng
15
Cắt bóng
36
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
81
Thể lực
44
Quyết đoán
68
Nhảy
87
Bình tĩnh
78
TM đổ người
95
TM bắt bóng
91
TM phát bóng
81
TM phản xạ
94
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%