98
GK
K. Navas
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 98
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
95
39
42
42
42
45
46
44
43
43
41
41
40
40
40
40
41
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
101
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
58
Tăng tốc
68
Dứt điểm
26
Lực sút
48
Sút xa
26
Chọn vị trí
25
Vô lê
30
Penalty
38
Chuyền ngắn
38
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
23
Chuyền dài
55
Đá phạt
34
Sút xoáy
22
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Khéo léo
94
Thăng bằng
90
Phản ứng
94
Kèm người
38
Lấy bóng
26
Cắt bóng
26
Đánh đầu
17
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
76
Thể lực
46
Quyết đoán
59
Nhảy
90
Bình tĩnh
82
TM đổ người
97
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
89
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%