88
GK
K. Navas
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 88
|
|
15.12.1986
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
85
28
30
30
30
33
33
31
32
32
28
28
28
28
28
28
28
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
78
TM Phản xạ
90
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
55
Tăng tốc
59
Dứt điểm
15
Lực sút
21
Sút xa
13
Chọn vị trí
16
Vô lê
11
Penalty
25
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
11
Chuyền dài
37
Đá phạt
15
Sút xoáy
11
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Phản ứng
85
Kèm người
12
Lấy bóng
14
Cắt bóng
20
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
14
Sức mạnh
70
Thể lực
41
Quyết đoán
32
Nhảy
76
Bình tĩnh
49
TM đổ người
91
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
78
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM lên tham gia tấn công
TM ném xa
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%