101
GK
K. Navas
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 101
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
98
44
47
46
46
49
50
47
47
47
45
45
43
43
43
43
45
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM Phản xạ
102
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
66
Tăng tốc
70
Dứt điểm
29
Lực sút
57
Sút xa
27
Chọn vị trí
26
Vô lê
35
Penalty
45
Chuyền ngắn
44
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
23
Chuyền dài
55
Đá phạt
35
Sút xoáy
26
Rê bóng
35
Giữ bóng
34
Khéo léo
95
Thăng bằng
98
Phản ứng
100
Kèm người
40
Lấy bóng
26
Cắt bóng
33
Đánh đầu
29
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
80
Thể lực
48
Quyết đoán
68
Nhảy
97
Bình tĩnh
87
TM đổ người
103
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
89
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%