75
GK
K. Navas
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 75
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
72
29
31
30
30
33
33
30
31
31
27
27
26
26
27
27
27
TM Đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
76
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
47
Tăng tốc
48
Dứt điểm
13
Lực sút
49
Sút xa
11
Chọn vị trí
14
Vô lê
9
Penalty
22
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
9
Chuyền dài
32
Đá phạt
13
Sút xoáy
18
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Phản ứng
71
Kèm người
24
Lấy bóng
12
Cắt bóng
19
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
66
Thể lực
34
Quyết đoán
28
Nhảy
64
Bình tĩnh
56
TM đổ người
73
TM bắt bóng
71
TM phát bóng
66
TM phản xạ
76
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM Lưu ý tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%