100
GK
K. Navas
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 100
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
97
32
36
36
36
39
40
37
37
37
35
35
33
33
33
33
35
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
102
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
56
Tăng tốc
57
Dứt điểm
18
Lực sút
24
Sút xa
16
Chọn vị trí
19
Vô lê
14
Penalty
28
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
15
Chuyền dài
40
Đá phạt
18
Sút xoáy
14
Rê bóng
25
Giữ bóng
22
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
99
Kèm người
31
Lấy bóng
17
Cắt bóng
23
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
78
Thể lực
42
Quyết đoán
45
Nhảy
93
Bình tĩnh
70
TM đổ người
102
TM bắt bóng
93
TM phát bóng
87
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 34 - Chẵn 54
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%