109
GK
K. Navas
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 109
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
106
53
56
55
55
60
60
58
56
56
55
56
52
52
52
52
55
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
112
Tốc độ
76
TM chọn vị trí
105
Tốc độ
75
Tăng tốc
79
Dứt điểm
34
Lực sút
67
Sút xa
38
Chọn vị trí
38
Vô lê
40
Penalty
51
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
31
Chuyền dài
69
Đá phạt
43
Sút xoáy
35
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
106
Kèm người
50
Lấy bóng
36
Cắt bóng
44
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
90
Thể lực
55
Quyết đoán
76
Nhảy
108
Bình tĩnh
100
TM đổ người
110
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
96
TM phản xạ
112
TM chọn vị trí
105
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%