106
GK
K. Navas
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Keylor Navas
GK 106
|
|
15.12.1986
185cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
103
51
54
53
53
58
58
56
54
54
53
53
51
51
51
51
53
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
108
Tốc độ
75
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
73
Tăng tốc
78
Dứt điểm
30
Lực sút
65
Sút xa
36
Chọn vị trí
36
Vô lê
38
Penalty
50
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
28
Chuyền dài
68
Đá phạt
41
Sút xoáy
33
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
48
Lấy bóng
34
Cắt bóng
42
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
87
Thể lực
53
Quyết đoán
73
Nhảy
102
Bình tĩnh
96
TM đổ người
106
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
95
TM phản xạ
108
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2023~2023 Nottingham Forest
2019~ Paris Saint-Germain
2019~2024 Paris Saint-Germain
2014~2019 Real Madrid
2012~2014 Levante UD
2011~2012 Levante UD
2010~2012
2005~2010 데포르티보 사프리사
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%