Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CB
110
R. Varane
26
|
3.59% |
2 |
CB
110
A. Rüdiger
25
|
2.53% |
3 |
CB
112
Sergio Ramos
27
|
1.54% |
4 |
CB
105
A. Rüdiger
22
|
1.4% |
5 |
CB
108
R. Ferdinand
26
|
1.23% |
6 |
CB
110
L. Blanc
25
|
1% |
7 |
CB
110
R. Varane
26
|
0.83% |
8 |
CB
120
N. Vidić
40
|
0.8% |
9 |
CB
109
F. Tomori
25
|
0.79% |
10 |
CB
121
R. Ferdinand
41
|
0.76% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
CB
111
R. Ferdinand
27
|
0.76% |
12 |
CB
111
Rúben Dias
25
|
0.69% |
13 |
CB
110
R. Ferdinand
26
|
0.63% |
14 |
CB
110
Thiago Silva
25
|
0.63% |
15 |
CB
111
Sergio Ramos
27
|
0.61% |
16 |
CB
111
A. Nesta
26
|
0.6% |
17 |
CB
105
A. Laporte
23
|
0.6% |
18 |
CB
117
Kim Min Jae
29
|
0.58% |
19 |
CB
112
A. Nesta
26
|
0.57% |
20 |
CB
109
V. van Dijk
26
|
0.56% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |