Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CDM
110
E. Camavinga
24
|
1.77% |
2 |
CDM
107
Rodri
24
|
1.27% |
3 |
CDM
119
M. Essien
39
|
1.24% |
4 |
CDM
111
|
1.2% |
5 |
CDM
110
Xabi Alonso
25
|
1.13% |
6 |
CDM
119
E. Petit
39
|
1.11% |
7 |
CDM
104
S. McTominay
22
|
1.07% |
8 |
CM
109
M. Essien
25
|
1.04% |
9 |
CM
120
|
0.9% |
10 |
CDM
110
|
0.88% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
CDM
107
D. Rice
24
|
0.87% |
12 |
CDM
104
|
0.85% |
13 |
CDM
112
F. Rijkaard
27
|
0.81% |
14 |
CDM
116
Rodri
29
|
0.8% |
15 |
CDM
108
F. Rijkaard
25
|
0.77% |
16 |
CDM
101
|
0.7% |
17 |
CDM
112
Casemiro
26
|
0.64% |
18 |
CDM
111
P. Vieira
26
|
0.63% |
19 |
CDM
109
D. Rice
25
|
0.63% |
20 |
CDM
103
Fabinho
22
|
0.61% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |