Top cầu thủ theo mùa
Top cầu thủ theo vị trí
Đội hình quốc dân
Top cầu thủ theo lương
Top kỹ năng hlv
Top đội hình sử dụng nhiều
Top team color sử dụng nhiều
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
CM
121
F. Lampard
41
|
1.58% |
2 |
CAM
120
C. Seedorf
40
|
1.54% |
3 |
CM
111
F. Valverde
24
|
1.27% |
4 |
CAM
106
Kaká
24
|
1.26% |
5 |
CM
117
K. De Bruyne
30
|
1.16% |
6 |
RM
111
D. Beckham
26
|
1.11% |
7 |
CAM
121
S. Gerrard
41
|
1.1% |
8 |
CAM
122
Kaká
42
|
0.89% |
9 |
RM
111
D. Beckham
26
|
0.78% |
10 |
CAM
114
Z. Zidane
28
|
0.78% |
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
11 |
CAM
107
M. Mount
24
|
0.69% |
12 |
RM
110
D. Beckham
26
|
0.65% |
13 |
CAM
109
T. Kroos
25
|
0.61% |
14 |
CAM
111
M. Ødegaard
25
|
0.55% |
15 |
CM
111
T. Kroos
26
|
0.55% |
16 |
CM
105
L. Modrić
24
|
0.53% |
17 |
CM
112
L. Modrić
27
|
0.49% |
18 |
CAM
106
C. Eriksen
24
|
0.48% |
19 |
LW
107
P. Foden
23
|
0.48% |
20 |
CAM
118
M. Riquelme
38
|
0.47% |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |