111
CAM
M. Ødegaard
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 111 CM 110
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
25
104
107
108
108
107
108
99
108
108
90
89
96
96
99
99
90
Tốc độ
104
Sút
107
Chuyền bóng
110
Rê bóng
110
Phòng thủ
85
Thể chất
99
Tốc độ
104
Tăng tốc
104
Dứt điểm
108
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
105
Vô lê
108
Penalty
98
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
110
Chuyền dài
111
Đá phạt
109
Sút xoáy
110
Rê bóng
111
Giữ bóng
109
Khéo léo
111
Thăng bằng
112
Phản ứng
109
Kèm người
87
Lấy bóng
90
Cắt bóng
88
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
94
Thể lực
113
Quyết đoán
101
Nhảy
83
Bình tĩnh
111
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%