87
CAM
M. Ødegaard
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 87 CM 85
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
28
77
82
83
83
82
84
74
84
84
64
64
72
72
75
75
64
Tốc độ
81
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
62
Thể chất
66
Tốc độ
80
Tăng tốc
83
Dứt điểm
77
Lực sút
79
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
86
Chuyền dài
84
Đá phạt
85
Sút xoáy
84
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
77
Kèm người
69
Lấy bóng
55
Cắt bóng
69
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
60
Thể lực
83
Quyết đoán
68
Nhảy
52
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
25
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%