97
CAM
M. Ødegaard
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 97 CM 96
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
36
88
92
93
93
93
94
84
93
93
75
75
81
81
85
85
75
Tốc độ
82
Sút
90
Chuyền bóng
96
Rê bóng
95
Phòng thủ
72
Thể chất
75
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
91
Lực sút
91
Sút xa
92
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
75
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
94
Chuyền dài
96
Đá phạt
94
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
93
Kèm người
78
Lấy bóng
67
Cắt bóng
77
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
68
Thể lực
91
Quyết đoán
75
Nhảy
77
Bình tĩnh
95
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
32
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%