115
CM
M. Ødegaard
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CM 115 CAM 115
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
24
106
110
111
111
112
112
103
112
112
92
91
99
99
102
102
92
Tốc độ
108
Sút
107
Chuyền bóng
115
Rê bóng
113
Phòng thủ
88
Thể chất
100
Tốc độ
109
Tăng tốc
108
Dứt điểm
107
Lực sút
110
Sút xa
110
Chọn vị trí
108
Vô lê
102
Penalty
99
Chuyền ngắn
118
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
114
Chuyền dài
114
Đá phạt
111
Sút xoáy
114
Rê bóng
114
Giữ bóng
114
Khéo léo
112
Thăng bằng
114
Phản ứng
108
Kèm người
89
Lấy bóng
96
Cắt bóng
92
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
96
Thể lực
116
Quyết đoán
96
Nhảy
88
Bình tĩnh
113
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%