103
CAM
M. Ødegaard
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 103
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
22
97
99
100
100
99
100
91
100
100
83
82
87
87
90
90
83
Tốc độ
95
Sút
100
Chuyền bóng
101
Rê bóng
102
Phòng thủ
77
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
100
Lực sút
100
Sút xa
103
Chọn vị trí
96
Vô lê
103
Penalty
90
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
100
Chuyền dài
101
Đá phạt
100
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
103
Phản ứng
99
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
97
Nhảy
82
Bình tĩnh
105
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%