83
RW
M. Ødegaard
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
RW 83 CAM 83 CM 80
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
27
72
78
80
80
77
80
64
80
80
52
52
63
63
67
67
52
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
46
Thể chất
53
Tốc độ
75
Tăng tốc
78
Dứt điểm
67
Lực sút
78
Sút xa
77
Chọn vị trí
66
Vô lê
71
Penalty
67
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
87
Chuyền dài
78
Đá phạt
81
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
76
Kèm người
44
Lấy bóng
42
Cắt bóng
53
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
46
Thể lực
75
Quyết đoán
47
Nhảy
51
Bình tĩnh
80
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
24
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%