100
CM
M. Ødegaard
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CM 100 CAM 100
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
37
90
95
95
95
97
97
89
96
96
79
79
86
86
89
89
79
Tốc độ
82
Sút
92
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
79
Thể chất
78
Tốc độ
81
Tăng tốc
84
Dứt điểm
93
Lực sút
92
Sút xa
94
Chọn vị trí
94
Vô lê
90
Penalty
80
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
96
Chuyền dài
99
Đá phạt
95
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
100
Khéo léo
95
Thăng bằng
93
Phản ứng
100
Kèm người
80
Lấy bóng
84
Cắt bóng
81
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
69
Thể lực
98
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
97
TM đổ người
32
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
33
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%