112
CAM
M. Ødegaard
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 112 CM 111
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
23
103
108
109
109
108
109
99
109
109
89
88
96
96
100
100
89
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
112
Rê bóng
110
Phòng thủ
85
Thể chất
97
Tốc độ
106
Tăng tốc
103
Dứt điểm
103
Lực sút
106
Sút xa
108
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
97
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
112
Chuyền dài
110
Đá phạt
110
Sút xoáy
111
Rê bóng
110
Giữ bóng
113
Khéo léo
109
Thăng bằng
113
Phản ứng
106
Kèm người
87
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
94
Thể lực
112
Quyết đoán
92
Nhảy
86
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%