91
CAM
M. Ødegaard
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Martin Ødegaard
CAM 91 CM 90
|
|
17.12.1998
178cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
2
Level
32
82
86
87
87
87
88
78
88
88
69
68
76
76
79
79
69
Tốc độ
83
Sút
82
Chuyền bóng
91
Rê bóng
90
Phòng thủ
66
Thể chất
71
Tốc độ
82
Tăng tốc
85
Dứt điểm
82
Lực sút
83
Sút xa
84
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
72
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
90
Chuyền dài
90
Đá phạt
91
Sút xoáy
89
Rê bóng
91
Giữ bóng
91
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
81
Kèm người
73
Lấy bóng
59
Cắt bóng
73
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
65
Thể lực
86
Quyết đoán
72
Nhảy
56
Bình tĩnh
85
TM đổ người
28
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
29
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Martin Ødegaard mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2021~2021 Arsenal
2019~2020 Real Sociedad
2018~2019 Vitesser
2017~2018 SC Heyrenbane
2017~2021 Real Madrid
2015~2017 카스티야
2014~2015 Strömsgodset IF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%