105
CB
A. Laporte
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
105
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
88
90
89
89
96
92
102
92
92
102
102
99
99
98
98
102
Tốc độ
97
Sút
74
Chuyền bóng
96
Rê bóng
93
Phòng thủ
103
Thể chất
101
Tốc độ
100
Tăng tốc
94
Dứt điểm
73
Lực sút
86
Sút xa
70
Chọn vị trí
75
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
82
Chuyền dài
105
Đá phạt
87
Sút xoáy
95
Rê bóng
89
Giữ bóng
99
Khéo léo
91
Thăng bằng
98
Phản ứng
102
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
106
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
102
Thể lực
98
Quyết đoán
105
Nhảy
102
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |