86
CB
A. Laporte
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
86
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
64
62
61
61
69
62
79
64
64
83
83
78
78
76
76
83
Tốc độ
70
Sút
49
Chuyền bóng
66
Rê bóng
60
Phòng thủ
86
Thể chất
78
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
45
Lực sút
69
Sút xa
47
Chọn vị trí
54
Vô lê
41
Penalty
36
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
59
Chuyền dài
79
Đá phạt
70
Sút xoáy
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
72
Khéo léo
50
Thăng bằng
55
Phản ứng
83
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
86
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
72
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
75
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |