84
CB
A. Laporte
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
84
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
17
62
61
60
60
68
61
77
63
63
81
81
76
76
74
74
81
Tốc độ
65
Sút
47
Chuyền bóng
64
Rê bóng
61
Phòng thủ
84
Thể chất
76
Tốc độ
66
Tăng tốc
65
Dứt điểm
43
Lực sút
66
Sút xa
45
Chọn vị trí
52
Vô lê
38
Penalty
33
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
56
Chuyền dài
76
Đá phạt
67
Sút xoáy
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
72
Khéo léo
47
Thăng bằng
53
Phản ứng
82
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
84
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
82
Thể lực
69
Quyết đoán
71
Nhảy
75
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |