78
CB
A. Laporte
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
78
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
16
58
59
57
57
66
61
73
60
60
75
75
69
69
68
68
75
Tốc độ
53
Sút
45
Chuyền bóng
65
Rê bóng
60
Phòng thủ
76
Thể chất
69
Tốc độ
58
Tăng tốc
49
Dứt điểm
41
Lực sút
61
Sút xa
42
Chọn vị trí
49
Vô lê
36
Penalty
40
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
52
Chuyền dài
73
Đá phạt
62
Sút xoáy
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
49
Phản ứng
77
Kèm người
77
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Quyết đoán
71
Nhảy
73
Bình tĩnh
75
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |