103
CB
A. Laporte
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
103
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
90
90
90
90
96
92
100
92
92
100
100
98
98
96
96
100
Tốc độ
95
Sút
79
Chuyền bóng
97
Rê bóng
91
Phòng thủ
100
Thể chất
97
Tốc độ
98
Tăng tốc
92
Dứt điểm
79
Lực sút
91
Sút xa
76
Chọn vị trí
81
Vô lê
68
Penalty
59
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
86
Chuyền dài
105
Đá phạt
92
Sút xoáy
96
Rê bóng
82
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
102
Lấy bóng
99
Cắt bóng
101
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
98
Thể lực
92
Quyết đoán
104
Nhảy
99
Bình tĩnh
102
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |