81
CB
A. Laporte
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
81
189cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
62
61
60
60
67
61
75
62
62
78
78
73
73
71
71
78
Tốc độ
63
Sút
50
Chuyền bóng
65
Rê bóng
60
Phòng thủ
80
Thể chất
72
Tốc độ
65
Tăng tốc
61
Dứt điểm
46
Lực sút
66
Sút xa
47
Chọn vị trí
54
Vô lê
41
Penalty
42
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
57
Chuyền dài
75
Đá phạt
67
Sút xoáy
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
70
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Phản ứng
78
Kèm người
80
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Quyết đoán
72
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |