90
CB
A. Laporte
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aymeric Laporte
CB
90
191cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
28
71
71
70
70
78
72
85
72
72
87
87
82
82
81
81
87
Tốc độ
68
Sút
57
Chuyền bóng
76
Rê bóng
73
Phòng thủ
89
Thể chất
83
Tốc độ
72
Tăng tốc
65
Dứt điểm
53
Lực sút
73
Sút xa
54
Chọn vị trí
61
Vô lê
48
Penalty
52
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
64
Chuyền dài
84
Đá phạt
74
Sút xoáy
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
82
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Phản ứng
90
Kèm người
89
Lấy bóng
90
Cắt bóng
90
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
87
Thể lực
77
Quyết đoán
85
Nhảy
84
Bình tĩnh
87
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Nassr | |
2018~ | Manchester City | |
2018~2023 | Manchester City | |
2012~2018 | Athletic Club Bilbao |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |